Hàm Lượng Dinh Dưỡng, Vitamin, Khoáng Chất trong nấm Tú Trân

NHỮNG ĐẶC ĐIỂM CỦA NẤM TÚ TRÂN

Nấm Tú Trân có tên khoa học là Pleurotus sajor-caju hoặc Lentinus sajor-caju, là một loài nấm thuộc họ nấm Sò (Pleurotacaece). Mũ nấm dạng bán nguyệt, sẫm màu ở mặt trên, viền dày và chia thùy nhẹ, kích thước từ 25 – 70 mm. Phần cuối của mũ nấm gắn với cuống nấm, dạng hình trụ thẳng hoặc cong, màu trắng, trơn, dài từ 20 – 50 mm, đường kính từ 5-10 mm. Dưới mũ nấm có những màng mỏng, xếp đều nhau kéo dài xuống cuống nấm.

SỰ SINH TRƯỞNG CỦA NẤM TÚ TRÂN

Như những loài nấm khác, nấm Tú Trân sinh trưởng bằng cách phân hủy những cây gỗ mục, chất hữu cơ,… Ở Mucangchai, nấm Tú Trân được nuôi trồng trên giá thể hoai mục tương tự như môi trường sống của chúng trong tự nhiên. Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ tưới phun sương trên mái để tạo độ ẩm tự nhiên như trong rừng thay vì tưới nước để kích nấm mọc nhanh sẽ giúp lưu giữ được hàm lượng dinh dưỡng có trong nấm. Trong suốt quá trình chăm sóc nấm Tú Trân, Làng Nấm Mucangchai không sử dụng bất kì một loại hóa chất nào nhằm đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA NẤM TÚ TRÂN

Nấm Tú Trân rất giàu protein, chất xơ, axit amin thiết yếu, carbohydrate, vitamin tan trong nước và khoáng chất.
Với lượng chất xơ, protein cao, rất ít chất béo, nấm Tú Trân là loại thực phẩm phù hợp với những chế độ ăn kiêng, bảo vệ sức khỏe.
Bên cạnh đó, nấm Tú Trân giàu acid amin glutamate nên có vị ngọt tự nhiên, giúp tăng cảm nhận của vị giác, ngon miệng hơn.
Sau đây là bảng những thành phần dinh dưỡng được ghi nhận trong nấm Tú Trân dựa trên những nghiên cứu đã được công bố:

Hàm lượng dinh dưỡng (g/100g nấm khô dạng bột) – Tương đương 400g Tươi

Thành phần dinh dưỡng Hàm lượng
Năng lượng 254,1 Kcal
Protein 24,5 g
Carbohydrate 37,2 g
Chất xơ 26,2 g
Chất béo 4,0 g

Hàm lượng nguyên tố khoáng chất (mg/100g)

Thành phần dinh dưỡng Hàm lượng
K 3218 mg
P 1264 mg
Mg 20,22 mg
Na
Ca 22,15 mg
Fe 33,45 mg
Zn 20,9 mg
Mn 2,87 mg
Se 0,025 mg
As 0,095 mg
Copper 3,8 mg

Hàm lượng vitamin (mg/100g bột nấm khô)

Thành phần dinh dưỡng Hàm lượng
B1 (Thiamine) 1,12 mg
B2 (Riboflavin) 3,71 mg
B3 (Niacin)
B6 (Pyridoxin)
B12 (Cobalamin)
C 4,34 mg/100g nấm tươi
A
E

Hàm lượng amino acid (g/100g nấm khô)

Thành phần dinh dưỡng Hàm lượng
Histidine 2,25 g
Isoleucine 4,81 g
Leucine 7,37 g
Lysine 5,04 g
Methionine 1,79 g
Phenylalanine 6,18 g
Threonine 4,95 g
Tryptophan 1,3 g
Valine 5,27 g
Alanine 2,86 g
Arginine 6,41 g
Aspartate 10, 64 g
Cysteine 1,22 g
Glutamate 17, 73 g
Glycine 2,02 g
Proline 3,91 g
Serine 6,15 g
Tyrosine 6,69 g

TÁC DỤNG CỦA NẤM TÚ TRÂN ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Nấm Tú Trân không chỉ ngon miệng mà còn có nhiều công dụng đối với sức khỏe.

Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất nấm Tú Trân bao gồm các hợp chất axit linoleic, axit cinnamic và nicotinamide đã được chứng minh là có các hoạt động chống oxy hóa mạnh, giúp cơ thể tiêu diệt các gốc tự do và ngăn ngừa những tổn thương do quá trình oxy hóa của các gốc tự do đó. Ngoài ra, nấm Tú Trân có chứa một hàm lượng nhất định chất khoáng vi lượng selen. Việc sử dụng nấm Tú Trân một cách thường xuyên và đầy đủ trong chế độ ăn uống giúp cơ thể tránh khỏi các tác hại do quá trình oxy hóa gây ra bởi các gốc tự do trong cơ thể và giúp phòng tránh các bệnh về ung thư.

Nấm Tú Trân là một nguồn cung cấp chất xơ, protein, vitamin và axit béo không bão hòa rất có lợi cho việc làm giảm hàm lượng cholesterol trong huyết thanh và gan, phù hợp với người mắc bệnh béo phì vì hoàn toàn không chứa cholesterol.

Một nghiên cứu trên chuột đã chứng minh rằng việc bổ sung nấm Tú Trân trong bữa ăn hàng ngày giúp giảm đáng kể mức cholesterol trong gan. Chế độ ăn giàu axit béo không bão hòa đa dẫn đến việc tăng bài tiết cholesterol qua phân, làm giảm hấp thu cholesterol ở ruột, giảm tổng hợp cholesterol trong cơ thể hoặc gây ra sự chuyển dịch thành phần của nó từ huyết tương sang các thành phần khác của cơ thể.

β-glucan trong nấm Tú Trân là một hoạt chất quan trọng với tác dụng kích thích hoạt động của hệ miễn dịch. β-glucan là nhóm những polysaccharide (là một chuỗi của các phân tử glucose (đường đơn) liên kết với nhau bởi liên kết beta), có tác dụng tốt lên hệ miễn dịch. Cụ thể, β-glucan kích hoạt đại thực bào Macrophage. Macrophage là loại tế bào miễn dịch tự nhiên, chúng tấn công các yếu tố gây nguy hại cho cơ thể như vi khuẩn, vi rút và phá hủy chúng. Macrophage cũng tạo ra các hóa chất, các hóa chất này sẽ kích hoạt các loại tế bào miễn dịch khác để tập trung bảo vệ cơ thể . Macrophage cũng tạo ra các yếu tố tăng trưởng cho các tế bào để tăng liền các mô bị thương tổn . Macrophage liên quan đến quá trình giải độc hàng ngày, cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, chống nhiễm trùng , chống khối u và bảo vệ sức khỏe tổng quát. β-glucan giúp hệ miễn dịch nhận ra và tiêu diệt tế bào lạ , và không hại các tế bào lành của cơ thể , việc này cũng giúp cải thiện các bệnh tự miễn như lupus , xơ cứng rải rác, thấp khớp và bệnh Crone.

Một nghiên cứu trên chuột cho thấy việc sử dụng chiết xuất từ nấm Tú Trân liên tục trong 21 ngày gia tăng đáng kể mật độ các tế bào có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.

Trả lời